Có 3 kết quả:
伺候 cì hòu ㄘˋ ㄏㄡˋ • 次后 cì hòu ㄘˋ ㄏㄡˋ • 次後 cì hòu ㄘˋ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve
(2) to wait upon
(2) to wait upon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) afterwards
(2) then
(2) then
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) afterwards
(2) then
(2) then
Bình luận 0