Có 3 kết quả:

伺候 cì hòu ㄘˋ ㄏㄡˋ次后 cì hòu ㄘˋ ㄏㄡˋ次後 cì hòu ㄘˋ ㄏㄡˋ

1/3

cì hòu ㄘˋ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve
(2) to wait upon

Từ điển Trung-Anh

(1) afterwards
(2) then

Từ điển Trung-Anh

(1) afterwards
(2) then